Mặc dù có lượng calo cao hơn một số loại khác nhưng đậu nành luôn là sự lựa chọn giàu dinh dưỡng và có thể chế biến đa dạng, được nhiều người yêu thích.
Đậu nành hay các thực phẩm làm từ đậu nành như sữa, bánh, đồ ăn vặt,… không còn xa lạ với chúng ta. Loại đậu thông dụng này theo đánh giá của các chuyên gia dinh dưỡng, chính là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất dồi dào, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng.
Tuy vậy, việc tìm hiểu các thông tin về đậu nành, như lợi ích của đậu nành, đậu nành bao nhiêu calo hay cách sử dụng đậu nành,… vẫn chưa thực sự phổ biến và chính xác. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp.
Đậu nành bao nhiêu calo?
Theo các tài liệu nghiên cứu, calo trong 100g đậu nành rơi vào khoảng 400 calo. Đây là con số xét theo dạng nguyên bản của hạt đậu nành, chưa qua xử lý hay chế biến. Như vậy, calo trong đậu nành cao hơn một số loại đậu như đậu xanh, đậu đen,…
Ngoài ra, lượng calo này còn thay đổi theo cách chế biến đậu nành, do có sự kết hợp với các gia vị và thực phẩm khác.
Ví dụ: Sữa đậu nành bao nhiêu calo?
Ngoài thành phần chính là đậu nành thì độ ngọt của sữa cũng sẽ quyết định xem 1 ly sữa đậu nành bao nhiêu calo.
Thông thường, 1 ly sữa đậu nành sẽ có lượng calo dao động từ 135 – 243 calo, tương đương với 250ml – 450ml sữa. Vậy 200ml sữa đậu nành bao nhiêu calo? Nếu theo con số này thì rơi vào khoảng 108 calo.
Trong khi đó, sữa đậu nành Fami bao cũng cho ra con số tương tự, áp dụng đối với dòng sản phẩm ít đường, hộp 200ml.
>>> Bảng thống kê calo theo cách chế biến đậu nành
Loại đậu nành |
Lượng | Lượng calo |
Đậu nành nguyên hạt | 100g |
400 calo |
Đậu nành rang |
100g | ~ 400 calo |
Mầm đậu nành | 100g |
446 calo |
Sữa đậu nành (tự nấu) |
250 – 450ml | 135 – 243 calo |
Sữa đậu nành Fami | 200ml |
108 calo |
Giá trị dinh dưỡng của đậu nành
Theo các tài liệu nghiên cứu thì đậu nành sở hữu hàm lượng dinh dưỡng khá ấn tượng, có thể so sánh với các loại thịt, trứng, sữa động vật bổ dưỡng khác.
Cụ thể, chiếm tỷ lệ lớn trong đậu nành là chất đạm, cùng với nước, chất béo, hàng loạt vitamin, khoáng chất quan trọng, như Vitamin B1-B2, E, A, D, F,… Magie, Canxi, Kali, Natri, Photpho, Sắt,… Ngoài ra còn có cellulose và các loại enzyme.
Nhờ vào bảng thành phần này mà sử dụng đậu nành mang lại nhiều lợi ích lớn cho sức khỏe con người.
- Đậu nành là “thần dược” cho tim mạch: Protein và chất xơ có trong đậu nành giúp giảm cholesterol, chống oxy hóa, hạn chế các nguy cơ mắc bệnh tim mạch, nuôi dưỡng trái tim khỏe mạnh.
- Đậu nành đẩy lùi nguy cơ ung thư: Giảm nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt và ung thư vú.
- Đậu nành cải thiện nội tiết tố: Không chỉ làm đẹp da, nuôi dưỡng vẻ đẹp từ bên trong mà còn giúp phụ nữ tiền mãn kinh giảm bớt những triệu chứng gây khó chịu; hạn chế những cơn bốc hỏa ở độ tuổi mãn kinh.
- Đậu nành giúp xương chắc khỏe hơn: Điều này được cho là nhờ vào isoflavone, có hiệu quả làm tăng mật độ khoáng xương, hạn chế sự yếu – gãy.
- Đậu nành giảm cân: Vì có lượng protein cao nên ăn đậu nành giúp tạo cảm giác no, thúc đẩy trao đổi chất nên hỗ trợ ăn kiêng khá hiệu quả.
Cách sử dụng đậu nành chuẩn chuyên gia
Đậu nành mặc dù rất tốt, thành phần dinh dưỡng cao nhưng việc sử dụng đậu nành không nên quá nhiều. Cần cân bằng thực phẩm này với các loại khác để đảm bảo sự hấp thụ và chuyển đổi chất trong cơ thể.
- Sử dụng đậu nành rang cho các bữa ăn phụ để hỗ trợ giảm cân, nhưng không nên ăn quá nhiều, chỉ khoảng 25g là vừa đủ.
- Sữa đậu nành cho mỗi lần uống không nên vượt quá 500ml. Không ăn quýt, cam, chanh,… sau khi uống sữa đậu nành.
- Không kết hợp đậu nành với đường đỏ, trứng và mật ong.
- Hạn chế việc ăn đậu nành sống, nên chế biến chín trước khi sử dụng.
- Ăn quá nhiều đậu nành sẽ hạn chế khả năng hấp thụ sắt của cơ thể, vì vậy nên lựa chọn lượng ăn phù hợp, từ 2 – 3 lần/tuần hoặc chia nhỏ lượng đậu cho mỗi lần.
Đặc biệt, nên đa dạng cách chế biến đậu nành để làm mới khẩu vị cũng như tận dụng bảng thành phần dinh dưỡng tuyệt vời của thực phẩm này.
Với những giải đáp khá chi tiết về đậu nành bao nhiêu calo, hi vọng bạn đã có thêm thông tin hữu ích cho mình, biết cách sử dụng và chế biến hợp lý.